Danh Mục Sản Phẩm

Bo Mạch Chủ Gigabyte W480 VISION D

Liên hệ 0283 9847 690 để nhận được báo giá tốt nhất

Thương hiệu: Gigabyte | Bảo hành: 36 tháng

SO SÁNH SẢN PHẨM
Gọi ngay: (028) 3984 7690
Gửi yêu cầu (To): kinhdoanh@hoangkhang.com.vn
Gửi yêu cầu (CC): kinhdoanh@timhangcongnghe.com
Model
  • W480 VISION D
CPU hỗ trợ
  • 10th Generation Intel Core
  • Intel Pentium
  • Intel Celeron
  • Intel Xeon W
Socket hỗ trợ
  • Intel LGA 1200
Chipset
  • Intel W480 Express
RAM (Số khe cắm)
  • 128GB (4 x 32GB) DDR4 DIMM
RAM (Hỗ trợ)
  • DDR4 4400MHz (O.C.)
  • DDR4 4300MHz (O.C.)
  • DDR4 4266MHz (O.C.)
  • DDR4 4133MHz (O.C.)
  • DDR4 4000MHz (O.C.)
  • DDR4 3866MHz (O.C.)
  • DDR4 3800MHz (O.C.)
  • DDR4 3733MHz (O.C.)
  • DDR4 3666MHz (O.C.)
  • DDR4 3600MHz (O.C.)
  • DDR4 3466MHz (O.C.)
  • DDR4 3400MHz (O.C.)
  • DDR4 3333MHz (O.C.)
  • DDR4 3300MHz (O.C.)
  • DDR4 3200MHz (O.C.)
  • DDR4 2933MHz
  • DDR4 2800MHz
  • DDR4 2666MHz
  • DDR4 2400MHz
  • DDR4 2133MHz
  • 1. Intel Xeon W-1290/W-1270 series processors/Intel Core i9/i7 processors
  • DDR4 3000MHz (O.C)
  • 2. Intel Xeon W-1250 series processors/Intel Core i5/i3/Pentium/Celeron processors:
Khe cắm
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x8 (PCIEX8)
  • 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
  • 1 x PCI Express x1 slot
Đồ hoạ (Tích hợp)
  • Integrated Graphics Processor + Intel Thunderbolt 3 Controller:
  • - 2 x Intel Thunderbolt 3 connectors (USB Type-C ports), supporting DisplayPort and Thunderbolt video outputs and a maximum resolution of 5120x2880 @60 Hz with 24 bpp
  • Integrated Graphics Processor-Intel HD Graphics support:
  • - 1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160 @30 Hz (Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.3)
  • Maximum shared memory of 512 MB
Multi-GPU
  • 2-Way AMD CrossFire Technology
  • 2-Way AMD Quad-GPU CrossFire Technology
Lưu trữ
  • 1. 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, loại 2242/2260/2280/22110 SATA và hỗ trợ SSD PCIe 3.0 x4 / x2)
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2M_SB)
  • 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2260/2280/22110 PCIe x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
  • 6 x SATA 6Gb/s connectors
RAID
  • RAID 0
  • RAID 1
  • RAID 5
  • RAID 10
Cổng USB
  • 1. Chipset+Intel Thunderbolt 3 Controller:
  • - 2 x USB Type-C ports on the back panel, with USB 3.2 Gen 2 support
  • 2. Chipset:
  • - 1 x USB Type-C port with USB 3.2 Gen 2 support, available through the internal USB header
  • - 2 x USB 3.2 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel
  • - 2 x USB 3.2 Gen 1 ports available through the internal USB header
  • - 2 x USB 2.0/1.1 ports on the back panel
  • 3. Chipset+USB 3.2 Gen 1 Hub:
  • - 4 x USB 3.2 Gen 1 ports on the back panel
  • 4. Chipset+USB 2.0 Hub:
  • - 4 x USB 2.0/1.1 ports available through the internal USB headers
Âm thanh
  • Realtek ALC1220-VB CODEC
  • Hỗ trợ cho DTS: X Ultra
  • High Definition Audio
  • Kênh 2/4/5.1/7.1
  • Hỗ trợ S/PDIF Out
LAN
  • 1. 1 x Intel GbE LAN chip (1 Gbit/100 Mbit) (LAN1)
  • 2. 1 x Intel 2.5GbE LAN chip (2.5 Gbit/1 Gbit/100 Mbit)(LAN2)
Kết nối (Bên trong)
  • 1 x 24-pin ATX (Nguồn chính)
  • 1 x 8-pin ATX (Nguồn 12V)
  • 1 x 4-pin ATX (Nguồn 12V)
  • 1 x Đầu cắm quạt CPU
  • 1 x Đầu cắm quạt CPU tản nhiệt nước
  • 1 x Đầu cắm quạt hệ thống
  • 2 x Quạt hệ thống / Đầu bơm nước làm mát
  • 1 x Tiêu đề dải LED có thể định địa chỉ
  • 3 x Đầu nối M.2 Socket 3
  • 6 x SATA 6Gb/s
  • 1 x Tiêu đề bảng điều khiển phía trước
  • 1 x Tiêu đề âm thanh bảng điều khiển phía trước
  • 1 x Cổng USB Type-C, với hỗ trợ USB 3.2 Gen 2
  • 1 x Đầu cắm USB 3.2 Gen 1
  • 1 x Đầu cắm USB 2.0/1.1
  • 1 x Đầu cắm Trusted Platform Module (TPM)
  • 1 x Đầu cắm cảm biến nhiệt độ
  • 1 x Clear CMOS jumper
  • 1 x Nút Q-Flash Plus
Kết nối (Mặt sau)
  • 1 x Cổng DisplayPort In
  • 2 x Đầu nối Thunderbolt 3 (Cổng USB Type-C, hỗ trợ USB 3.2 Gen 2)
  • 1 x Cổng HDMI
  • 2 x Đầu nối ăng ten SMA (2T2R)
  • 2 x Cổng USB 3.2 Gen 2/Gen 1 Type-A (Màu đỏ)
  • 4 x Cổng USB Type-A 3.2 Gen 1
  • 2 x Cổng RJ-45
  • 1 x Cổng ra Optical S/PDIF
  • 5 x Audio Jack
Hệ điều hành
  • Hỗ trợ Windows 10 64-bit
Form factor
  • ATX
Kích thước
  • 30.5 cm x 24.4 cm
Bo Mạch Chủ Gigabyte W480 VISION D Bo Mạch Chủ Gigabyte W480 VISION D Bo Mạch Chủ Gigabyte W480 VISION D Bo Mạch Chủ Gigabyte W480 VISION D Bo Mạch Chủ Gigabyte W480 VISION D