
Dây Cáp Mạng Panduit NetKey Cat6 U/UTP (NUC6C04BU-FE)
Liên hệ 0283 9847 690 để nhận được báo giá tốt nhất
                                Thương hiệu: Panduit
                                 | Bảo hành: 0 tháng
                                            
Phân loại: Panduit, Cat 6 U/UTP (Unshielded Twisted Pair)
Thông số kỹ thuật: U/UTP, Blue
Kích thước: 305 mét (1000 feet), 24 AWG
                        Phân loại: Panduit, Cat 6 U/UTP (Unshielded Twisted Pair)
Thông số kỹ thuật: U/UTP, Blue
Kích thước: 305 mét (1000 feet), 24 AWG
SO SÁNH SẢN PHẨM
                                    
                            Gọi ngay: (028) 3984 7690
Gửi yêu cầu (To): kinhdoanh@hoangkhang.com.vn
Gửi yêu cầu (CC): kinhdoanh@timhangcongnghe.com
                        Gửi yêu cầu (To): kinhdoanh@hoangkhang.com.vn
Gửi yêu cầu (CC): kinhdoanh@timhangcongnghe.com
BÁN CHẠY
Liên hệ 0283 9847 690
 để nhận báo giá tốt nhất
Hiển thị hình ảnh chuyên nghiệp giá ưu đãi, cung cấp hàng chính hãng. Mua ngay Màn Hình Quảng Cáo Samsung QBR Series QB55R 55" 4K UHD (3840 x 2160) Tizen 4.0
                                Hiển thị hình ảnh chuyên nghiệp giá ưu đãi, cung cấp hàng chính hãng. Mua ngay Màn Hình Quảng Cáo Samsung QBR Series QB55R 55" 4K UHD (3840 x 2160) Tizen 4.0
                            
                                            2.150.000₫
                                        
                                Màn Hình Máy Tính (LCD) với giá ưu đãi, mới Full Box 100%. Mua ngay Lenovo D19-10 61E0KAR6WW
                            Liên hệ 0283 9847 690
 để nhận báo giá tốt nhất
Hiển thị hình ảnh chuyên nghiệp giá ưu đãi, cung cấp hàng chính hãng. Mua ngay Màn Hình Quảng Cáo Samsung QHR Series QH65R 65" 4K UHD (3840 x 2160) Tizen 4.0
                                Hiển thị hình ảnh chuyên nghiệp giá ưu đãi, cung cấp hàng chính hãng. Mua ngay Màn Hình Quảng Cáo Samsung QHR Series QH65R 65" 4K UHD (3840 x 2160) Tizen 4.0
                            | Phân loại | |
| Danh mục | 
 | 
| Loại cáp | 
 | 
| Thông số kỹ thuật | |
| Cable Type | 
 | 
| Conductor Type (Singles) | 
 | 
| Jacket Color | 
 | 
| Kích thước | |
| Cable Length | 
 | 
| Diameter Over Jacket (Nominal) | 
 | 
| Conductor Gauge (Singles) | 
 | 
| Thông số môi trường | |
| Nhiệt độ hoạt động | 
 | 

 
                                     
                                     
                                    













