Máy Trạm Workstation Dell Precision 3680 Core i9-14900/32GB DDR5/256GB SSD + 1TB HDD/NVIDIA T1000 8GB/USB Keyboard & Mouse/Linux/Black (71047056)
67.600.000₫
Thương hiệu: Dell
| Bảo hành: 36 tháng
Bộ vi xử lý: Intel, Core i9-14900, 2.0GHz
RAM: 32GB, DDR5 ECC and Non-ECC (Dual Channel), 4400 MHz
Ổ cứng: 256GB M.2 2230 PCIe NVMe Gen 4 Class 35 SSD, 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4 Class 40 SSD
Đồ họa: NVIDIA T1000 8GB GDDR6
Hệ điều hành - Phần mềm: Ubuntu
Kích thước vận chuyển: 420.20mm x 372.90mm x 173mm
Trọng lượng vận chuyển: 7.58kg - 16.05kg
Bộ vi xử lý: Intel, Core i9-14900, 2.0GHz
RAM: 32GB, DDR5 ECC and Non-ECC (Dual Channel), 4400 MHz
Ổ cứng: 256GB M.2 2230 PCIe NVMe Gen 4 Class 35 SSD, 1TB M.2 2280 PCIe NVMe Gen 4 Class 40 SSD
Đồ họa: NVIDIA T1000 8GB GDDR6
Hệ điều hành - Phần mềm: Ubuntu
Kích thước vận chuyển: 420.20mm x 372.90mm x 173mm
Trọng lượng vận chuyển: 7.58kg - 16.05kg
ĐẶT MUA SẢN PHẨM
Gọi ngay: (028) 3984 7690
Gửi yêu cầu (To): kinhdoanh@hoangkhang.com.vn
Gửi yêu cầu (CC): kinhdoanh@timhangcongnghe.com
Gửi yêu cầu (To): kinhdoanh@hoangkhang.com.vn
Gửi yêu cầu (CC): kinhdoanh@timhangcongnghe.com
BÁN CHẠY
Liên hệ 0283 9847 690
để nhận báo giá tốt nhất
Hiển thị hình ảnh chuyên nghiệp giá ưu đãi, cung cấp hàng chính hãng. Mua ngay Màn Hình Quảng Cáo Samsung QBR Series QB55R 55" 4K UHD (3840 x 2160) Tizen 4.0
Hiển thị hình ảnh chuyên nghiệp giá ưu đãi, cung cấp hàng chính hãng. Mua ngay Màn Hình Quảng Cáo Samsung QBR Series QB55R 55" 4K UHD (3840 x 2160) Tizen 4.0
2.290.000₫
Màn Hình Máy Tính (LCD) với giá ưu đãi, mới Full Box 100%. Mua ngay Lenovo D19-10 61E0KAR6WW
Liên hệ 0283 9847 690
để nhận báo giá tốt nhất
Hiển thị hình ảnh chuyên nghiệp giá ưu đãi, cung cấp hàng chính hãng. Mua ngay Màn Hình Quảng Cáo Samsung QHR Series QH65R 65" 4K UHD (3840 x 2160) Tizen 4.0
Hiển thị hình ảnh chuyên nghiệp giá ưu đãi, cung cấp hàng chính hãng. Mua ngay Màn Hình Quảng Cáo Samsung QHR Series QH65R 65" 4K UHD (3840 x 2160) Tizen 4.0
Thông tin |
|
Series |
|
Model / PN |
|
Bộ vi xử lý |
|
Thương hiệu |
|
Loại CPU |
|
Thế hệ |
|
Số hiệu |
|
Tần số cơ sở |
|
Turbo boost |
|
Số lõi |
|
Số luồng |
|
Bộ nhớ đệm |
|
Chipset |
|
RAM |
|
Sẵn có |
|
Loại RAM |
|
Tốc độ Bus |
|
Số khe RAM |
|
Số khe trống |
|
Hỗ trợ tối đa |
|
Ổ cứng |
|
Dung lượng |
|
Ổ đĩa quang |
|
Đồ họa |
|
Card tích hợp |
|
Cổng kết nối (Phía trước) |
|
Số cổng USB |
|
Cổng âm thanh |
|
Cổng kết nối (Phía sau) |
|
DisplayPort |
|
Số cổng USB |
|
Cổng ra âm thanh |
|
Cổng LAN (RJ-45) |
|
Kết nối khác |
|
Bluetooth |
|
Hệ điều hành - Phần mềm |
|
Hệ điều hành |
|
Kích thước - Trọng lượng |
|
Kích thước máy trạm |
|
Trọng lượng máy trạm |
|
Thông tin khác |
|
Đóng thùng bao gồm |
|
Bộ nguồn |
|