Máy Trạm Workstation HP Z6 G4 Xeon Silver 4208/8GB DDR4 ECC/256GB SSD/FreeDOS (4HJ64AV)
Bộ vi xử lý: Intel, Xeon Silver 4208, 2.10GHz
RAM: 8GB, DDR4 ECC SDRAM, 2666MHz, 2933MHz
Ổ cứng: 256GB SSD SATA
Hệ điều hành - Phần mềm: FreeDOS
Gửi yêu cầu (To): kinhdoanh@hoangkhang.com.vn
Gửi yêu cầu (CC): kinhdoanh@timhangcongnghe.com
BÁN CHẠY
Giới Thiệu Máy Tính Trạm Workstation HP Z6 G4
Tất cả hiệu suất cần thiết để đáp ứng ngay bây giờ cho đến tương lai, tất cả đều trong Workstation HP Z6 G4. Sự lựa chọn lý tưởng cho VFX và xuất video, HP Z6 G4 mang đến khả năng xử lý mạnh mẽ và nâng cấp linh hoạt theo thời gian.
Cùng bạn phát triển
Đầu tư công nghệ cho hôm nay và dễ dàng nâng cấp sau này. Mở rộng tối đa từ việc thay đổi CPU, RAM, ổ cứng hay card đồ họa rời.
Sức mạnh bất tận
Đảm nhận khối lượng công việc khắt khe với CPU hiệu suất cao, card đồ họa mạnh mẽ cùng với bộ nhớ RAM cực cao. Trải nghiệm hiệu suất tối đa liền mạch trong suốt quá trình sử dụng làm việc chuyên sâu như thiết kế hình ảnh, xử lý video và hơn thế nữa.
Workstation bảo mật
Các tính năng bảo mật nâng cao trở thành tiêu chuẩn trên HP Z6 G4. Hãy yên tâm về dữ liệu số của bạn được bảo vệ với phần mềm HP Client Security Suite, HP Sure Start, BIOS tự phục hồi đầu tiên với khả năng phát hiện xâm nhập.
Thông tin |
|
Series | Z6 G4 |
Model / PN | 4HJ64AV |
Bộ vi xử lý |
|
Thương hiệu | Intel |
Loại CPU | Xeon |
Thế hệ | Silver |
Số hiệu | Xeon Silver 4208 |
Tần số cơ sở | 2.10GHz |
Turbo boost | Upto 3.20GHz |
Số lõi | 8 |
Số luồng | 16 |
Bộ nhớ đệm | 11MB L3 Cache |
Chipset | Intel C622 |
RAM |
|
Sẵn có | 8GB |
Loại RAM | DDR4 ECC SDRAM |
Tốc độ Bus | 2666MHz, 2933MHz |
Số khe RAM | 12 |
Số khe trống | 11 |
Hỗ trợ tối đa | 384GB (12 x 32GB), 768GB (12 x 64GB) |
Ổ cứng |
|
Dung lượng | 256GB SSD SATA |
RAID | RAID 0, RAID 1, RAID 10 |
Ổ đĩa quang | Có |
Âm thanh |
|
Chip âm thanh | Realtek ALC221-VB |
Loa trong | Tích hợp |
Cổng kết nối (Phía trước) |
|
Số cổng USB | 4 |
USB Type-A 3.1 Gen 1 | 2 |
USB Type-C 3.1 Gen 1 | 2 |
Cổng âm thanh | 1 (Jack kết hợp tai nghe/micro) |
Khe cắm thẻ nhớ | SD 4.0 |
Cổng kết nối (Phía sau) |
|
Số cổng USB | 6 |
USB Type-A 3.1 Gen 1 | 6 |
Cổng vào âm thanh | Có |
Cổng ra âm thanh | Có |
Cổng Serial | 1 |
Cổng PS/2 | 2 (Chuột & Bàn phím) |
Cổng LAN (RJ-45) | Có |
Cổng nguồn vào | Có |
Khe khóa bảo vệ | Có |
Kết nối khác |
|
LAN | 2 x RJ-45, 10/100/1000M |
Hệ điều hành - Phần mềm |
|
Hệ điều hành | FreeDOS |
Kích thước - Trọng lượng |
|
Kích thước máy trạm | Ngang 16.90 x Cao 44.50 x Sâu 46.50 cm |
Trọng lượng máy trạm | 13.10 kg |
Thông tin khác |
|
Đóng thùng bao gồm | Máy trạm workstation, Cáp nguồn, Bộ bàn phím + chuột, Tài liệu |